Có 2 kết quả:

空军司令 kōng jūn sī lìng ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄙ ㄌㄧㄥˋ空軍司令 kōng jūn sī lìng ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄙ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air commodore
(2) top commander of air force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air commodore
(2) top commander of air force

Bình luận 0